Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU

36.800.00037.800.000 (-3%)

Còn hàng

giá của sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo, tại các thời điểm trên thị trường khác nhau giá sẽ khác nhau. quý khách vui lòng bớt chút thời gian liên hệ với chúng tôi qua số máy hoặc zalo; 0838257999  0392294729 để được tư vấn cụ thể hơn.

 

Compare
Danh mục: Thương hiệu: Panasonic

[vc_row][vc_column][vc_column_text]

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU S-2430PU3H/U-30PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-2430PU3H/U-30PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh  S-2430PU3H
Dàn nóng  U-30PR1H5
Mặt nạ  CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 8.50 (2.10 – 10.00)
Btu/h 29,000 (7,170 – 34,100)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 10.7 -11.7
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 2.52 (0.28 – 3.33)
CSPF 5.97
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.37
Btu/Hw 11.51
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 53
Độ ồn nguồn dB 72
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)  mm 695 x 875 x 320
Khối lượng Dàn nóng kg 39
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]

Main Menu

Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU

36.800.00037.800.000 (-3%)

Thêm vào giỏ
Call Now Button